1.1 Gói Cước Tốc Độ 90Mbps

Gói cước/ số lượng IP tĩnh Thông tin
Băng thông (TN/QT) Giá cước/Tháng (đã VAT)
F90N+ /01 IP Động 90Mbps/2Mbps 440,000
F90BASIC /01 IP WAN 90Mbps/1Mbps 660,000
F90PLUS /01 IP WAN 90Mbps/3Mbps 880,000

1.2 Gói Cước Tốc Độ 200Mbps

Gói cước/ số lượng IP tĩnh Thông tin
Băng thông (TN/QT) Giá cước/Tháng (đã VAT)
F200N /01 IP WAN 200Mbps/2Mbps 1,100,000
F200 BASIC /01 IP WAN 200Mbps/4Mbps 2,200,000
F200PLUS /01 IP WAN 200Mbps/6Mbps 4,400,000

1.3 Gói Cước Tốc Độ 300Mbps

Gói cước/ số lượng IP tĩnh Thông tin
Băng thông (TN/QT) Giá cước/Tháng (đã VAT)
F300N/ 01 IP WAN + Block 4IP
LAN
300Mbps/8Mbps 6,050,000
F300BASIC+/ 01 IP WAN + Block 4IP LAN 300Mbps/11Mbps 7,700,000
F300PLUS/ 01 IP tĩnh + Block 8IP LAN 300Mbps/15Mbps 9,900,000

1.2 Gói Cước Tốc Độ 500Mbps

Gói cước/ số lượng IP tĩnh Thông tin
Băng thông (TN/QT) Giá cước/Tháng (đã VAT)
F500BASIC/ 01 IP tĩnh + Block 8IP LAN 500Mbps/20Mbps 13,200,000
F500PLUS/ 01 IP tĩnh + Block 8IP LAN 500Mbps/25Mbps 17,600,000

Bảng giá tổng hợp toàn bộ gói cước 

Gói cước Băng thông trong nước/ Quốc tế IP Giá Cước
F90N 90 Mbps/ 2Mbps IP Động 440.000đ
F90BASIC 90 Mbps/ 1Mbps 1IP Wan 660.000đ
F90PLUS 90 Mbps/ 3Mbps 1IP Wan 880.000đ
F200N 200 Mbps/ 2Mbps 1IP Wan 1.110.000đ
F200BASIC 200 Mbps/ 4Mbps 1IP Wan 2.220.000đ
F200PLUS 200 Mbps/ 6Mbps 1IP Wan 4.400.000đ
F300N 300 Mbps/ 8Mbps 1IP Wan+Block 4IP Lan 6.050.000đ
F300BASIC 300 Mbps/ 11Mbps 1IP Wan+Block 4IP Lan 7.700.000đ
F300PLUS 300 Mbps/ 15Mbps 1IP Wan+Block 8IP Lan 9.900.000đ
F500BASIC 500 Mbps/ 20Mbps 1IP Wan+Block 8IP Lan 13.200.000đ
F500PLUS 500 Mbps/ 25Mbps 1IP Wan+Block 8IP Lan 17.600.000đ
***** Giá trên đã bao gồm 10%VAT

***** Quý khách đăng ký lắp đặt mạng internet cáp quang gói cước doanh nghiệp và phòng game của Viettel được miễn phí 100% phí lắp đặt, trang bị modem wifi 4 cổng và được tặng tháng cước khi :

+ Đóng cước trước 06 tháng tặng 01 tháng cước sử dụng.

+ Đóng cước trước 12 tháng tặng 03 tháng cước sử dụng.